Trang chủ543545 • BOM
add
Veerkrupa Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,38 ₹ - 1,44 ₹
Phạm vi một năm
1,20 ₹ - 2,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
187,41 Tr INR
Số lượng trung bình
305,61 N
Tỷ số P/E
96,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,33 Tr | -12,67% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | 84,50 N | -74,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,50 N | -80,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 Tr | -18,13% |
Tổng tài sản | 216,93 Tr | 48,90% |
Tổng nợ | 83,82 Tr | 488,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,50 N | -74,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,97 Tr | -307,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | -106,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,89 Tr | 415,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -133,31% |
Dòng tiền tự do | 3,56 N | -98,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
94