Trang chủ543920 • BOM
add
CFF Fluid Control Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
829,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ₹ - 844,00 ₹
Phạm vi một năm
236,00 ₹ - 949,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 T INR
Số lượng trung bình
127,19 N
Tỷ số P/E
89,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,03 Tr | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 41,27 Tr | 33,92% |
Thu nhập ròng | 34,94 Tr | 18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | -0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,22 Tr | 7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,73 Tr | 993,89% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 81,73% |
Tổng nợ | 352,23 Tr | -44,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,94 Tr | 18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,52 Tr | 240,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,05 Tr | 58,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,42 Tr | -93,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,88 Tr | 18.714,96% |
Dòng tiền tự do | 343,44 N | 100,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
33