Trang chủ544083 • BOM
add
Shree Marutinandan Tubes ltd
Giá đóng cửa hôm trước
216,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
219,90 ₹ - 223,00 ₹
Phạm vi một năm
188,60 ₹ - 454,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
764,66 Tr INR
Số lượng trung bình
10,12 N
Tỷ số P/E
29,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | — |
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,09 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 326,90 Tr | — |
Tổng nợ | 135,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,54 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
14