Trang chủ544181 • BOM
add
Awfis Space Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
548,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
522,20 ₹ - 563,70 ₹
Phạm vi một năm
371,75 ₹ - 592,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,95 T INR
Số lượng trung bình
87,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 45,22% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 21,76% |
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | 109,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 106,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 1.444,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,79 Tr | -12,87% |
Tổng tài sản | 13,98 T | 50,23% |
Tổng nợ | 11,47 T | 50,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | 109,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2.711