Trang chủ5521 • TPE
add
Kung Sing Engineering Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,30 NT$ - 12,55 NT$
Phạm vi một năm
7,00 NT$ - 15,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T TWD
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
121,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 47,69% |
Chi phí hoạt động | 168,26 Tr | 37,42% |
Thu nhập ròng | -99,33 Tr | -20,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 | 18,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,75 Tr | -18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 0,65% |
Tổng tài sản | 8,46 T | 19,25% |
Tổng nợ | 3,15 T | 67,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,33 Tr | -20,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,02 Tr | -267,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 766,49 Tr | 14.057,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 Tr | -571,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,47 Tr | 445,93% |
Dòng tiền tự do | 448,29 Tr | 1.334,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
369