Trang chủ5533 • TYO
add
Elitz Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.739,00 ¥ - 1.788,00 ¥
Phạm vi một năm
1.710,00 ¥ - 4.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T JPY
Số lượng trung bình
440,00
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 18,41% |
Chi phí hoạt động | 913,00 Tr | 14,27% |
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 43,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | 21,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | -0,53% |
Tổng tài sản | 8,90 T | 3,14% |
Tổng nợ | 4,51 T | -8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 43,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
373