Trang chủ5578 • TYO
add
AR Advanced Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.940,00 ¥ - 1.999,00 ¥
Phạm vi một năm
1.777,00 ¥ - 3.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T JPY
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 13,73% |
Chi phí hoạt động | 599,00 Tr | 38,34% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -53,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -58,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 51,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 39,65% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 21,99% |
Tổng nợ | 2,61 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -53,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
521