Trang chủ5695 • TYO
add
Powdertech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.328,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.328,00 ¥ - 2.337,00 ¥
Phạm vi một năm
2.245,00 ¥ - 2.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T JPY
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
24,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 20,81% |
Chi phí hoạt động | 401,00 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 34,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,00 Tr | 34,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -13,59% |
Tổng tài sản | 14,99 T | 1,68% |
Tổng nợ | 2,29 T | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 34,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
263