Trang chủ5698 • TYO
add
Envipro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
474,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
468,00 ¥ - 476,00 ¥
Phạm vi một năm
465,00 ¥ - 718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T JPY
Số lượng trung bình
126,03 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,98 T | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 9,29% |
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | -7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -16,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,50 Tr | -0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | -22,39% |
Tổng tài sản | 32,90 T | -8,22% |
Tổng nợ | 15,45 T | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | -7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
632