Trang chủ5699 • TYO
add
Ibokin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.207,00 ¥ - 1.229,00 ¥
Phạm vi một năm
1.100,00 ¥ - 1.357,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T JPY
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 38,75% |
Chi phí hoạt động | 247,00 Tr | 11,26% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 59,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | 14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,25 Tr | 42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -5,74% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 9,24% |
Tổng nợ | 1,71 T | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 59,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
160