Trang chủ5713 • TYO
add
Sumitomo Metal Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.291,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.203,00 ¥ - 4.288,00 ¥
Phạm vi một năm
3.388,00 ¥ - 5.648,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT JPY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
19,53
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,30 T | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 30,40 T | 9,97% |
Thu nhập ròng | 22,08 T | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,60 T | 53,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,26 T | -21,15% |
Tổng tài sản | 3,22 NT | 16,47% |
Tổng nợ | 1,15 NT | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,08 T | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,76 T | -298,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,09 T | 32,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,68 T | 40,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,23 T | 221,54% |
Dòng tiền tự do | -69,80 T | -59,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1590
Trang web
Nhân viên
7.496