Trang chủ57P • FRA
add
Envirosuite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 €
Mức chênh lệch một ngày
0,025 € - 0,025 €
Phạm vi một năm
0,012 € - 0,055 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
283,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,78 Tr | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 10,38 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,49 | 12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | -53,58% |
Tổng tài sản | 143,02 Tr | -4,32% |
Tổng nợ | 31,28 Tr | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,00 N | -1.332,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -1,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | 729,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 37,30% |
Dòng tiền tự do | -964,38 N | 48,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
270