Trang chủ5830 • TYO
add
Iyogin Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.511,00 ¥ - 1.549,00 ¥
Phạm vi một năm
811,90 ¥ - 1.556,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
482,18 T JPY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,93 T | 15,22% |
Chi phí hoạt động | 23,73 T | -26,81% |
Thu nhập ròng | 6,50 T | 297,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 271,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 NT | -17,46% |
Tổng tài sản | 9,26 NT | 8,28% |
Tổng nợ | 8,42 NT | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 T | 297,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
3.019