Trang chủ5930 • TYO
add
Bunka Shutter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.754,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.732,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Phạm vi một năm
1.041,00 ¥ - 1.831,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
127,14 T JPY
Số lượng trung bình
118,22 N
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,91 T | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 12,02 T | 12,25% |
Thu nhập ròng | 4,91 T | 29,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 20,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 T | 35,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,15 T | 27,85% |
Tổng tài sản | 206,88 T | 16,72% |
Tổng nợ | 102,96 T | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,91 T | 29,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1955
Trang web
Nhân viên
5.290