Trang chủ5959 • TYO
add
Okabe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
779,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ¥ - 781,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,20 T JPY
Số lượng trung bình
55,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,67 T | -16,07% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | -0,22% |
Thu nhập ròng | 578,00 Tr | 8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 29,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -10,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 T | -30,21% |
Tổng tài sản | 87,11 T | -11,71% |
Tổng nợ | 25,34 T | -25,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,00 Tr | 8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
915