Trang chủ5971 • TYO
add
Kyowakogyosyo Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.690,00 ¥ - 5.890,00 ¥
Phạm vi một năm
4.000,00 ¥ - 6.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T JPY
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
5,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -23,74% |
Chi phí hoạt động | 256,00 Tr | -27,27% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -72,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -63,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,50 Tr | -14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 T | 4,42% |
Tổng tài sản | 17,90 T | 4,46% |
Tổng nợ | 2,36 T | -12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -72,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
287