Trang chủ5982 • TYO
add
Maruzen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.990,00 ¥ - 3.120,00 ¥
Phạm vi một năm
2.055,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,82 T JPY
Số lượng trung bình
7,86 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,12 T | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 1,28% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 34,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | 28,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 32,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,10 T | 3,94% |
Tổng tài sản | 68,92 T | 2,98% |
Tổng nợ | 23,35 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 34,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 1961
Trang web
Nhân viên
1.271