Trang chủ5990 • TYO
add
Super Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.860,00 ¥ - 1.993,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 2.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -17,41% |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 29,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 56,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,00 Tr | 10,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -16,98% |
Tổng tài sản | 14,47 T | 10,42% |
Tổng nợ | 3,80 T | 40,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 29,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
102