Trang chủ5998 • TYO
add
Advanex
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.046,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Phạm vi một năm
865,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T JPY
Số lượng trung bình
8,39 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 7,72% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,00 Tr | -8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | 35,82% |
Tổng tài sản | 28,46 T | 7,51% |
Tổng nợ | 20,17 T | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.920