Trang chủ5FX • SGX
add
New Wave Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
190,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 Tr | -27,54% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -5,68% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -337,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,37 | -503,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,50 N | -78,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -39,58% |
Tổng tài sản | 21,72 Tr | -24,88% |
Tổng nợ | 9,82 Tr | -18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -337,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,00 N | -81,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 N | -94,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,50 N | 50,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,00 N | -120,63% |
Dòng tiền tự do | -362,12 N | -103,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16