Trang chủ5LE • SGX
add
Sitra Holdings (International) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 Tr | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 911,15 N | -7,87% |
Thu nhập ròng | -962,72 N | 18,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,61 | 19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -448,60 N | -24,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,46 N | -62,01% |
Tổng tài sản | 12,50 Tr | -17,99% |
Tổng nợ | 3,58 Tr | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -962,72 N | 18,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,76 N | -47,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,71 N | 351,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,91 N | -82,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,97 N | -46,46% |
Dòng tiền tự do | -219,60 N | -72,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
32