Trang chủ5OI • SGX
add
Japan Foods Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,84 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,69 Tr | 6,97% |
Chi phí hoạt động | 18,47 Tr | 11,15% |
Thu nhập ròng | -288,00 N | -132,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | -130,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | -16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 Tr | -37,95% |
Tổng tài sản | 93,37 Tr | 3,04% |
Tổng nợ | 63,61 Tr | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,00 N | -132,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 Tr | 7,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | 21,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | -6,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | 30,09% |
Dòng tiền tự do | 4,74 Tr | 33,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
679