Trang chủ5VC • SGX
add
KORI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,11 N
Tỷ số P/E
33,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 Tr | -34,90% |
Chi phí hoạt động | 890,16 N | -16,96% |
Thu nhập ròng | -850,98 N | -474,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,07 | -675,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,54 N | -104,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,34 N | -53,81% |
Tổng tài sản | 74,85 Tr | -0,26% |
Tổng nợ | 20,13 Tr | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -850,98 N | -474,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 N | 96,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,76 N | 348,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,78 N | -127,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,95 N | -115,64% |
Dòng tiền tự do | 94,66 N | 203,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
339