Trang chủ600018 • SHA
add
Tập đoàn Cảng Quốc tế Thượng Hải
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,99 ¥ - 6,29 ¥
Phạm vi một năm
4,77 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,59 T CNY
Số lượng trung bình
40,80 Tr
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,89 T | 28,64% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 73,98% |
Thu nhập ròng | 4,72 T | 24,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,35 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 T | 14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,11 T | 7,57% |
Tổng tài sản | 207,40 T | 7,47% |
Tổng nợ | 65,60 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 T | 24,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | -8,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 669,70 Tr | -58,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 T | -416,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -791,53 Tr | -114,57% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | -80,21% |
Giới thiệu
Shanghai International Port Co., Ltd. is the exclusive operator of all the public terminals in the Port of Shanghai. It is a component of SSE 180 Index as well as CSI 300 Index and sub-index CSI 100 Index.
Its headquarters are located in SIPG Cruise City, Hongkou District, Shanghai, but the registered address is located in the Shanghai Free-Trade Zone, Pudong District, Shanghai. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.036