Trang chủ600057 • SHA
add
Xiamen Xiangyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,91 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
4,61 ¥ - 7,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 T CNY
Số lượng trung bình
28,53 Tr
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,91 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 26,68% |
Thu nhập ròng | 371,41 Tr | 7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 411,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,79 T | 26,96% |
Tổng tài sản | 125,17 T | -3,32% |
Tổng nợ | 89,98 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,41 Tr | 7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 861,91 Tr | -91,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 T | 34,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 T | -602,80% |
Dòng tiền tự do | 4,37 T | 1,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
8.565