Trang chủ600063 • SHA
add
Anhui Wanwei Upd Hi-Tech Material Ind Co
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,49 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
3,11 ¥ - 5,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T CNY
Số lượng trung bình
12,57 Tr
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -18,88% |
Chi phí hoạt động | 194,21 Tr | 10,46% |
Thu nhập ròng | 47,16 Tr | -63,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -55,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,84 Tr | -36,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -47,08% |
Tổng tài sản | 14,28 T | 5,73% |
Tổng nợ | 6,20 T | 11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,16 Tr | -63,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,37 Tr | -57,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,26 Tr | 63,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,59 Tr | -44,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,04 Tr | 129,85% |
Dòng tiền tự do | -224,16 Tr | 64,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
4.664