Trang chủ600076 • SHA
add
Kangxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,43 ¥ - 1,49 ¥
Phạm vi một năm
1,24 ¥ - 2,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
22,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,51 Tr | 108,35% |
Chi phí hoạt động | 12,82 Tr | -33,43% |
Thu nhập ròng | -33,65 Tr | 1,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,08 | 52,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,71 Tr | -9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,44 Tr | -37,92% |
Tổng tài sản | 6,98 T | -3,00% |
Tổng nợ | 2,58 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,65 Tr | 1,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 Tr | 109,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | 95,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 965,51 N | -98,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 Tr | 639,06% |
Dòng tiền tự do | -207,67 Tr | -205,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
309