Trang chủ600078 • SHA
add
Jiangsu ChengXing Phosph Chemicals C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,34 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
20,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,10 Tr | -15,67% |
Chi phí hoạt động | 60,46 Tr | 21,93% |
Thu nhập ròng | -51,27 Tr | -4.324,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,27 | -4.923,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,54 Tr | -53,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,28 Tr | -18,20% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 2,16% |
Tổng nợ | 3,06 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,27 Tr | -4.324,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,89 Tr | -43,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -508,54 N | 96,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,79 Tr | -100,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,19 Tr | -165,77% |
Dòng tiền tự do | -97,86 Tr | 15,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
2.297