Trang chủ600094 • SHA
add
Greattown Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,43 ¥ - 3,55 ¥
Phạm vi một năm
2,28 ¥ - 5,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T CNY
Số lượng trung bình
27,68 Tr
Tỷ số P/E
99,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,79 Tr | -76,94% |
Chi phí hoạt động | 100,56 Tr | -21,72% |
Thu nhập ròng | -40,45 Tr | -139,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,70 | -273,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,04 Tr | -82,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -51,75% |
Tổng tài sản | 24,69 T | -29,45% |
Tổng nợ | 11,80 T | -46,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,45 Tr | -139,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,18 Tr | -143,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,58 Tr | -51,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,80 Tr | -5.475,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,39 Tr | -152,85% |
Dòng tiền tự do | -802,18 Tr | -159,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
538