Trang chủ600095 • SHA
add
Xiangcai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,30 ¥ - 7,45 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 8,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,44 T CNY
Số lượng trung bình
46,14 Tr
Tỷ số P/E
346,33
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,41 Tr | -38,14% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | -11,19% |
Thu nhập ròng | -17,31 Tr | -6,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | -71,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,76 T | -9,83% |
Tổng tài sản | 33,70 T | -5,77% |
Tổng nợ | 21,85 T | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,31 Tr | -6,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -793,92 Tr | -48,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | -50,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,90 Tr | -80,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -709,58 Tr | -964,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
2.146