Trang chủ600097 • SHA
add
Shanghai Kaichuang Marine Intrntl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,92 ¥ - 8,11 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 12,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,30 Tr | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 133,03 Tr | 9,90% |
Thu nhập ròng | -33,54 Tr | -22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,65 | -10,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,16 Tr | -66,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,66 Tr | 28,54% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -3,69% |
Tổng nợ | 931,87 Tr | -18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,54 Tr | -22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,84 Tr | -663,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,23 Tr | -116,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,73 Tr | 7,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,21 Tr | -112,82% |
Dòng tiền tự do | -72,19 Tr | -600,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
1.144