Trang chủ600098 • SHA
add
Guangzhou Development Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,23 ¥ - 6,45 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 7,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,37 T CNY
Số lượng trung bình
21,61 Tr
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 T | 6,09% |
Chi phí hoạt động | 389,74 Tr | 9,53% |
Thu nhập ròng | 447,47 Tr | 10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 T | -2,49% |
Tổng tài sản | 75,64 T | 17,53% |
Tổng nợ | 46,83 T | 25,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,47 Tr | 10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 708,18 Tr | -3,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | 40,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,04 Tr | -56,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,35 Tr | 67,91% |
Dòng tiền tự do | -814,61 Tr | 45,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
6.198