Trang chủ600104 • SHA
add
SAIC Motor Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,66 ¥ - 13,30 ¥
Phạm vi một năm
11,49 ¥ - 16,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
148,16 T CNY
Số lượng trung bình
29,31 Tr
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,61 T | -21,60% |
Chi phí hoạt động | 15,13 T | -8,87% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | -9,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 15,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | -63,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,27 T | 21,05% |
Tổng tài sản | 973,11 T | 3,34% |
Tổng nợ | 626,71 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | -9,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,86 T | -5,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,57 T | 124,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,91 T | 24,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,87 T | 238,12% |
Dòng tiền tự do | 84,15 T | 53,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
207.001