Trang chủ600109 • SHA
add
Sinolink Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 9,57 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,16 T CNY
Số lượng trung bình
63,97 Tr
Tỷ số P/E
26,28
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | 123,99% |
Thu nhập ròng | 88,02 Tr | -68,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -65,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,77 T | 36,76% |
Tổng tài sản | 114,93 T | 5,12% |
Tổng nợ | 82,27 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,02 Tr | -68,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -445,00 Tr | -1.120,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 591,07 Tr | 8,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 T | -330,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | -246,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
5.733