Trang chủ600152 • SHA
add
Veken Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,79 ¥ - 4,88 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 9,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,01 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 42,51 Tr | 23,36% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 121,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 119,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,35 Tr | 633,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,96 Tr | -6,34% |
Tổng tài sản | 3,20 T | -2,52% |
Tổng nợ | 1,41 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 121,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,10 Tr | -48,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,03 Tr | 68,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,05 Tr | 87,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,02 Tr | 4.766,77% |
Dòng tiền tự do | 55,78 Tr | 945,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
2.381