Trang chủ600162 • SHA
add
Shenzhen Heungkong Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,34 ¥ - 1,40 ¥
Phạm vi một năm
1,28 ¥ - 2,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
32,35 Tr
Tỷ số P/E
782,86
Tỷ lệ cổ tức
11,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,72 Tr | -68,22% |
Chi phí hoạt động | 109,51 Tr | -34,87% |
Thu nhập ròng | 24,95 Tr | -71,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | -11,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,78 Tr | -71,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 141,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -49,55% |
Tổng tài sản | 19,76 T | -13,30% |
Tổng nợ | 13,45 T | -15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,95 Tr | -71,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,03 Tr | -106,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,59 Tr | -201,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,86 Tr | 90,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,47 Tr | 77,59% |
Dòng tiền tự do | -187,41 Tr | -351,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
2.697