Trang chủ600168 • SHA
add
Wuhan Sanzhen Industry Holding Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,99 ¥ - 4,00 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 5,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 809,05 Tr | 22,51% |
Chi phí hoạt động | 3,94 N | -99,99% |
Thu nhập ròng | 49,32 Tr | 300,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 263,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,48 Tr | 58,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,42 Tr | -10,51% |
Tổng tài sản | 22,59 T | 11,08% |
Tổng nợ | 17,07 T | 13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,32 Tr | 300,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,20 Tr | -327,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,20 Tr | 3,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 401,79 Tr | 1,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,60 Tr | -199,92% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | -44,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.256