Trang chủ600171 • SHA
add
Shanghai Belling Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,25 ¥ - 22,55 ¥
Phạm vi một năm
9,86 ¥ - 22,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,21 T CNY
Số lượng trung bình
105,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,29 Tr | 12,08% |
Chi phí hoạt động | 103,44 Tr | -0,60% |
Thu nhập ròng | 36,90 Tr | 12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,86 Tr | 36,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -18,72% |
Tổng tài sản | 4,83 T | -2,79% |
Tổng nợ | 729,97 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 709,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,90 Tr | 12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,56 Tr | 39,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,85 Tr | 66,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | 41,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,88 Tr | 351,04% |
Dòng tiền tự do | -71,66 Tr | 38,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
682