Trang chủ600176 • SHA
add
China Jushi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 15,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,87 T CNY
Số lượng trung bình
21,94 Tr
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 346,14 Tr | 7,30% |
Thu nhập ròng | 350,29 Tr | -61,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -58,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -65,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,06 Tr | -29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | -1,98% |
Tổng tài sản | 53,48 T | 3,95% |
Tổng nợ | 23,13 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,29 Tr | -61,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,38 Tr | 82,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,20 Tr | -662,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | -47,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 685,72 Tr | -45,52% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 939,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
13.819