Trang chủ600191 • SHA
add
Baotou Huazi Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,23 ¥ - 5,46 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 7,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,42 Tr | -12,80% |
Chi phí hoạt động | 13,27 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | 500,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 585,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -3.572,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,39 Tr | -72,25% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -9,18% |
Tổng nợ | 209,39 Tr | -55,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | 500,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,90 Tr | -184,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,08 Tr | 222,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,04 Tr | -309,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,85 Tr | -173,32% |
Dòng tiền tự do | -93,56 Tr | -2.788,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
505