Trang chủ600216 • SHA
add
Zhejiang Medicine Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,40 ¥ - 18,14 ¥
Phạm vi một năm
7,97 ¥ - 19,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 T CNY
Số lượng trung bình
37,72 Tr
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 39,66% |
Chi phí hoạt động | 645,17 Tr | 15,67% |
Thu nhập ròng | 534,32 Tr | 1.737,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,74 | 1.216,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 885,47 Tr | 205,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 14,44% |
Tổng tài sản | 13,43 T | 6,64% |
Tổng nợ | 2,82 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 961,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,32 Tr | 1.737,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 482,67 Tr | 205,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,56 Tr | 16,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,49 Tr | -18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,87 Tr | 205,64% |
Dòng tiền tự do | -175,94 Tr | 54,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
6.227