Trang chủ600233 • SHA
add
YTO Express
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,48 ¥ - 17,60 ¥
Phạm vi một năm
10,72 ¥ - 19,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,19 T CNY
Số lượng trung bình
20,16 Tr
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,14 T | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 411,31 Tr | 50,50% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | -10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 9,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 6,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 T | -18,26% |
Tổng tài sản | 43,69 T | 8,82% |
Tổng nợ | 13,52 T | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | 47,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -978,87 Tr | -6.678,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | -34,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,36 Tr | -189,15% |
Dòng tiền tự do | 2,70 T | 514,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
17.804