Trang chủ600259 • SHA
add
Rising Nonferrous Metals Share Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,03 ¥ - 27,73 ¥
Phạm vi một năm
22,88 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -71,73% |
Chi phí hoạt động | 61,11 Tr | -9,83% |
Thu nhập ròng | -303,95 Tr | -5.470,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,34 | -19.366,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,24 Tr | -136,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,45 Tr | -20,71% |
Tổng tài sản | 8,43 T | -5,38% |
Tổng nợ | 4,79 T | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,95 Tr | -5.470,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,89 Tr | 39,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,37 Tr | 59,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,87 Tr | -33,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,11 Tr | 29,32% |
Dòng tiền tự do | 349,04 Tr | 149,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.380