Trang chủ600288 • SHA
add
Daheng New Epoch Technology, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,16 ¥ - 9,84 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 11,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
42,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,72 Tr | -29,21% |
Chi phí hoạt động | 154,19 Tr | -15,23% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -95,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -94,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,32 Tr | -8.392,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,12 Tr | 12,57% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -12,84% |
Tổng nợ | 850,90 Tr | -31,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -95,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 Tr | -68,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,50 Tr | -90,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,21 Tr | 754,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,82 Tr | -82,51% |
Dòng tiền tự do | -11,30 Tr | 87,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.776