Trang chủ600292 • SHA
add
Spic Yuanda Environmental Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ¥
Phạm vi một năm
4,09 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
81,79
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 90,09 Tr | -9,55% |
Thu nhập ròng | 20,45 Tr | -16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,76 Tr | -3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,51 Tr | 20,33% |
Tổng tài sản | 9,45 T | -7,60% |
Tổng nợ | 3,84 T | -17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,45 Tr | -16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,85 Tr | 195,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,52 Tr | -94,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,21 Tr | -188,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,88 Tr | -160,72% |
Dòng tiền tự do | 210,37 Tr | 52,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
2.019