Trang chủ600328 • SHA
add
CNSIG Inner Mongolia ChemiclIndstryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,77 ¥ - 8,08 ¥
Phạm vi một năm
6,42 ¥ - 9,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T CNY
Số lượng trung bình
18,34 Tr
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 358,64 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | 384,48 Tr | 50,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 59,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,60 Tr | 19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,19 Tr | -39,67% |
Tổng tài sản | 18,59 T | -1,75% |
Tổng nợ | 5,55 T | -12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,48 Tr | 50,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,91 Tr | -27,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,83 Tr | -5.803,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,89 Tr | 49,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,90 Tr | -289,07% |
Dòng tiền tự do | 828,53 Tr | 124,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
9.212