Trang chủ600345 • SHA
add
Wuhan Yangtze Comunictn Indy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,95 ¥ - 19,65 ¥
Phạm vi một năm
15,08 ¥ - 24,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,95 Tr | 37,73% |
Chi phí hoạt động | 61,46 Tr | 15,57% |
Thu nhập ròng | -27,31 Tr | -1.415,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,05 | -1.000,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,53 Tr | 2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,23 Tr | 677,94% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 76,61% |
Tổng nợ | 1,01 T | 252,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,31 Tr | -1.415,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,87 Tr | -23,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,25 Tr | 48,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,56 Tr | 361,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,55 Tr | 19,67% |
Dòng tiền tự do | -158,21 Tr | -133,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
860