Trang chủ600350 • SHA
add
Shandong Hi-speed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ¥ - 8,87 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,84 T CNY
Số lượng trung bình
11,89 Tr
Tỷ số P/E
15,61
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | -11,87% |
Chi phí hoạt động | 294,44 Tr | 2,47% |
Thu nhập ròng | 769,35 Tr | -6,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,98 | 5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | -4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 T | 0,95% |
Tổng tài sản | 153,41 T | 11,31% |
Tổng nợ | 97,73 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 769,35 Tr | -6,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 7,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 56,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | 587,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | 201,17% |
Dòng tiền tự do | -3,58 T | -750,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
10.805