Trang chủ600352 • SHA
add
Zhejiang Longsheng Group Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,76 ¥ - 9,95 ¥
Phạm vi một năm
7,18 ¥ - 11,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,18 T CNY
Số lượng trung bình
25,74 Tr
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 568,86 Tr | 20,26% |
Thu nhập ròng | 704,73 Tr | 57,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,32 | 57,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,33 Tr | 11,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,98 T | 29,06% |
Tổng tài sản | 72,87 T | 4,13% |
Tổng nợ | 36,28 T | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 704,73 Tr | 57,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | 33,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,06 Tr | -94,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,39 T | -644,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 T | -188,64% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | -40,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5.792