Trang chủ600361 • SHA
add
Innovation New Material Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,01 ¥ - 4,26 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 5,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 T CNY
Số lượng trung bình
39,35 Tr
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,95 T | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 241,39 Tr | 9,96% |
Thu nhập ròng | 296,69 Tr | 22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,02 Tr | 40,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | -7,42% |
Tổng tài sản | 22,95 T | 27,73% |
Tổng nợ | 12,42 T | 27,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,69 Tr | 22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,53 Tr | 277,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,03 Tr | 31,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | 29,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 902,64 Tr | 123,51% |
Dòng tiền tự do | -205,46 Tr | -173,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
10.724